Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giá ngự

Academic
Friendly

Từ "giá ngự" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Hán thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khống chế hoặc sai khiến một cách mạnh mẽ, đặc biệt khi nói về một người quyền lực hoặc uy tín cao.

Định Nghĩa:

"Giá ngự" có thể hiểu "khống chế" hoặc "sai khiến" ai đó, thường một người tầm ảnh hưởng lớn hoặc quyền lực. Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản cổ điển hoặc trong văn hóa truyền thống, mang ý nghĩa là một người khả năng điều khiển, dẫn dắt người khác.

dụ Sử Dụng:
  1. Câu Cổ Điển: "Tào Tháo giá ngự nhân tài" - có nghĩa là Tào Tháo đã khống chế thu hút được nhiều nhân tài về phía mình.
  2. Câu Hiện Đại: "Trong công ty, giám đốc có thể giá ngự nhân viên để đạt được mục tiêu chung." - ở đây, giám đốc đang dẫn dắt chỉ đạo nhân viên để thực hiện công việc.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, "giá ngự" có thể được dùng để chỉ sự điều hành của một vị vua hay một lãnh đạo tối cao. dụ: "Vị vua ấy luôn giá ngự đất nước bằng những quyết sách sáng suốt."
Phân Biệt Các Biến Thể:
  • Từ "giá" có thể đứng độc lập, mang nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả".
  • Từ "ngự" thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến vua chúa, có nghĩa là "ngồi" hoặc "ở" (chẳng hạn như "ngự trị").
Từ Gần Giống, Từ Đồng Nghĩa:
  • Khống chế: chỉ sự điều khiển hoặc kiểm soát ai đó.
  • Sai khiến: chỉ việc yêu cầu hoặc chỉ đạo người khác làm một việc đó.
  • Cai trị: thường dùng để chỉ việc quản lý một vùng đất hoặc dân cư.
Lưu Ý:
  • "Giá ngự" thường mang tính chất trang trọng hoặc cổ điển, do đó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ khác như "chỉ đạo" hoặc "quản lý" để dễ hiểu hơn.
  • Khi sử dụng "giá ngự," hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách người nói muốn diễn đạt.
  1. Khống chế sai khiến (): Tào Tháo giá ngự nhân tài.

Similar Spellings

Words Containing "giá ngự"

Comments and discussion on the word "giá ngự"